Thư mời chào giá hoá chất xét nghiệm và hóa chất khác sử dụng năm 2021
2020-12-09
SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HẢI HẬU
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 111/ BVHH Hải Hậu, ngày 08 tháng 12 năm 2020
THƯ MỜI CHÀO GIÁ
Mời chào giá hoá chất xét nghiệm và hóa chất khác sử dụng năm 2021
cho Bệnh viện Đa khoa Hải Hậu
Kính gửi: ………………………………………………
Căn cứ Luật đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 của Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Nghị định 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết về việc sử dụng vốn Nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan Nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội- nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp;
Căn cứ Thông tư số 14/2020/TT-BYT ngày 10/7/2020 của Bộ Y tế quy định một số nội dung trong đấu thầu trang thiết bị y tế tại các cơ sở y tế công lập;
Bệnh viện đa khoa Hải Hậu mời các đơn vị có đủ tư cách hợp lệ, có uy tín, năng lực và thực sự kinh doanh ngành nghề: vật tư y tế, hoá chất, trang thiết bị y tế ….gửi báo giá (theo danh mục chi tiết đính kèm) về Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu theo địa chỉ: Khu 3 thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định - Điện thoại: 0228.3877155 hoặc scan gửi về địa chỉ email: duocbvhh@gmail.com
Chi tiết liên hệ: Dược sĩ Hoàng Thị Minh Trang, số điện thoại 0961.062.866
Nơi nhận: - Phòng KHTH; - Lưu Dược; VT. |
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Hoàng Văn Chiến |
DANH MỤC HÓA CHẤT của Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu) |
|||||
TT |
Danh mục |
Thông số kỹ thuật
|
ĐV |
Nhóm |
Số lượng |
I |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (sử dụng cho máy phân tích miễn dịch: Access 2 - Seri: 512049 của Hãng sản xuất: Beckman Coulter) |
||||
1 |
Hybritech Free PSA Calibrators |
(2,5ml x 5 lọ)+5ml/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
2 |
Hybritech Free PSA |
50 test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
8 |
3 |
Hybritech PSA |
50 test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
8 |
4 |
Hybritech PSA Calibrators |
2,5ml x 6 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
5 |
Total βhCG (5th IS) |
50 test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
34 |
6 |
Total βhCG (5th IS) Calibrators |
4ml x 6 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
7 |
TSH (3rd IS) |
100test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
5 |
8 |
TSH (3rd IS) Calibrators |
2,5ml x 6 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
9 |
Total T3 |
50test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
10 |
10 |
Total T3 Calibrators |
4ml x 6 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
11 |
Free T4 |
50test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
10 |
12 |
Free T4 Calibrators |
2,5ml x 6 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
13 |
hsTnI |
50test x 2/hộp |
Hộp |
3 |
5 |
14 |
hsTnI Calibrators |
(1,5ml x 3lọ + 1ml x 4lọ)/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
15 |
Substrate |
130ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
6 |
16 |
Immunoassay System Reaction Vessels |
16 x 98 cái |
Hộp |
3 |
3 |
17 |
Wash Buffer II |
1950ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
20 |
II |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
||||
18 |
Albumine) |
50ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
19 |
ALT/GPT |
125ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
20 |
AST/GOT |
125ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
21 |
Amylase |
10 ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
22 |
Bilirubine Direct |
(100ml x 5lọ + 50ml)/hộp |
Hộp |
4 |
3 |
23 |
Bilirubine Total |
(100ml x 5lọ + 50ml)/hộp |
Hộp |
4 |
3 |
24 |
Creatinine |
50ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
30 |
25 |
CK(CPK) - NAC |
30ml x 2 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
8 |
26 |
CK-MB |
20ml x 2 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
10 |
27 |
CK-MB Control |
2ml x 3lọ /hộp |
Hộp |
3 |
1 |
28 |
CRP |
((40ml+10ml) x2 lọ)/ hộp |
Hộp |
3 |
15 |
29 |
CRP/CRP -hs Standard |
1ml/lọ |
Lọ |
4 |
2 |
30 |
Cholesterone |
100ml x 5 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
31 |
Gamma GT |
125ml x 1 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
32 |
Glucose |
100ml x 5 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
30 |
33 |
HbA1c |
(30mlx2 lọ+10mlx2 lọ+53mlx3 lọ)/hộp |
Hộp |
4 |
45 |
34 |
HBA1c Control |
0,5ml x 2lọ/hộp |
Hộp |
4 |
1 |
35 |
Protein |
50ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
18 |
36 |
Triglycerid |
100ml x 5 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
15 |
37 |
Ure UV |
125ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
20 |
38 |
Acid Uric |
50ml x 2 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
25 |
39 |
Iron |
125ml /hộp |
Hộp |
3 |
8 |
40 |
Calcium |
25ml x 4 lọ/hộp |
Hộp |
4 |
4 |
41 |
Reagent pack |
(A650ml+B350ml)/hộp |
Hộp |
6 |
22 |
42 |
Control level 2 |
5mlx20 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
4 |
43 |
Control level 3 |
5mlx20 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
4 |
44 |
R.F Leit |
(24ml x 2lọ + 8ml x 2lọ + 2ml)/hộp |
Hộp |
4 |
2 |
45 |
HDL-cholesterol |
2 x 60ml |
Hộp |
4 |
40 |
46 |
LDL-cholesterol |
2 x 60ml |
Hộp |
4 |
40 |
47 |
DM CHOL/ Cholesterol |
8 flex/hộp |
Hộp |
3 |
15 |
48 |
DM Revised Glucose Gluc Flex |
4 flex/hộp |
Hộp |
3 |
10 |
49 |
DM HB1C/ Hemoglobin A1c Kit |
6 flex/hộp |
Hộp |
3 |
6 |
50 |
DM Triglyceride Flex Revised |
4 flex/hộp |
Hộp |
3 |
15 |
51 |
DM Cuvette Cartridge |
01 cartridge |
Hộp |
3 |
20 |
III |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
||||
52 |
Diluton |
20 lít/thùng |
Thùng |
3 |
230 |
53 |
Diluterge A |
5 lít/can |
Can |
3 |
33 |
54 |
Agent de lyse LMG |
500ml/chai |
Chai |
3 |
120 |
55 |
Hemaclai A |
500 ml/chai |
Chai |
3 |
90 |
56 |
Hemolynac 5 |
500ml/chai |
Chai |
6 |
30 |
57 |
Isotonac |
18lít/can |
Can |
6 |
70 |
58 |
Cleanac 710 |
2 lít/can |
Can |
3 |
12 |
59 |
Cleanac 810 |
15ml x 3 lọ/bộ |
Bộ |
3 |
3 |
60 |
Hemolynac 310 |
250ml/chai |
Chai |
3 |
5 |
61 |
Hemolynac 510 |
250ml/chai |
Chai |
3 |
5 |
62 |
Anti A 10ml |
10ml/lọ |
Lọ |
3 |
50 |
63 |
Anti AB 10ml |
10ml/lọ |
Lọ |
3 |
50 |
64 |
Anti B 10ml |
10ml/lọ |
Lọ |
3 |
50 |
65 |
Innovin |
4ml x 10 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
20 |
66 |
Actin FSL |
2mlx10lọ/hộp |
Hộp |
3 |
20 |
67 |
Thrombin reagent |
1ml x 10 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
10 |
68 |
Calci cloride solution |
15ml x 10 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
4 |
69 |
Owen veronal buffer |
15ml x 10 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
3 |
70 |
CA-Clean I |
50ml/hộp |
Hộp |
3 |
3 |
71 |
CA-Clean II |
500ml/hộp |
Hộp |
3 |
1 |
72 |
Citrol-1 |
1mlx10 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
2 |
73 |
Citrol-2 |
1mlx10 lọ/hộp |
Hộp |
3 |
2 |
V |
Hóa chất khác |
||||
74 |
Aniosyme DD1 can 5L |
5 lít/can |
Can |
|
12 |
75 |
Cidex OPA |
5 lít/can |
Can |
|
26 |
76 |
Cồn 70° |
|
Lít |
|
2.000 |
77 |
Cồn 90° |
|
Lít |
|
30 |
78 |
Cidezyme |
1 lít/chai |
Chai |
|
30 |
79 |
Gel siêu âm |
5 lít/can |
Can |
|
90 |
80 |
Steranios 2% |
5 lít/can |
Can |
|
75 |
81 |
Hóa chất xử lý nước TCCA 90% |
200gram/viên |
kg |
|
750 |
Tổng cộng: 81 khoản |
- Báo giá yêu cầu đã bao gồm: Các loại thuế, phí vận chuyển và các chi phí khác.
- Hiệu lực báo giá: tối thiểu 45 ngày kể từ ngày báo giá
- Địa điểm giao hàng: Khoa Dược - Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu
Tin liên quan
- Lịch trực Bệnh viện: Từ ngày 01/02/2021 đến ngày 07/02/2021
- TRAO KINH PHÍ HỖ TRỢ NGƯỜI BỆNH CHẠY THẬN NHÂN TẠO CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN TẾT TÂN SỬU – NĂM 2021
- Ngày Công tác xã hội Việt Nam
- Thư chào giá máy móc, thiết bị điện tử tin học phục vụ công tác chuyên môn tại bệnh viện (số 1049/BVHH)
- Công đoàn UBND Hải Hậu huyện Hải Hậu tới thăm hỏi, động viên các Y, Bác sĩ bệnh viện
- Mua sắm thuốc phục vụ công tác chuyên môn trong thời gian chờ kết quả đấu thầu tập trung cấp địa phương (CV 490/BVHH)